STT Thủ tục Số hồ sơ giải quyết Kết quả giải quyết
Tổng số Trong đó Hồ sơ đã giải quyết Hồ sơ đang giải quyết
Tồn kỳ trước Mới tiếp nhận Tổng số Trước hạn Đúng hạn Quá hạn Tổng số Chưa đến hạn Đến hạn Quá hạn
1 Cấp đổi Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh và đăng ký thuế sang Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp nhưng không thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh và đăng ký thuế 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 Cấp đổi Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư (đồng thời là Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh) hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương sang Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp trong trường hợp không thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh và có thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, đăng ký hoạt động chi nhánh đối với các doanh nghiệp hoạt động theo Giấy phép thành lập và hoạt động kinh doanh chứng khoán 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
4 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, Giấy chứng nhận đăng ký địa điểm kinh doanh thay thế nội dung đăng ký hoạt động trên Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư (đồng thời là Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh) hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương, Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện do Cơ quan đăng ký đầu tư cấp mà không thay đổi nội dung đăng ký hoạt động đối với chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh cùng tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
5 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, giấy xác nhận về việc thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp do bị mất, cháy, rách, nát hoặc bị tiêu hủy dưới hình thức khác. 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
6 Cập nhật bổ sung thông tin trong hồ sơ đăng ký doanh nghiệp 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
7 Chấm dứt hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
8 Chuyển đổi công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên thành công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
9 Chuyển đổi công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên thành công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
10 Chuyển đổi công ty ty trách nhiệm hữu hạn thành công ty cổ phần và ngược lại 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
11 Chuyển đổi doanh nghiệp tư nhân thành công ty hợp danh, công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
12 Đăng ký doanh nghiệp đối với các công ty được thành lập trên cơ sở tách công ty 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
13 Đăng ký doanh nghiệp đối với các công ty thành lập trên cơ sở chia công ty 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
14 Đăng ký đổi tên doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
15 Đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
16 Đăng ký thành lập công ty cổ phần 1 1 0 0 0 0 0 1 1 0 0
17 Đăng ký thành lập công ty hợp danh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
18 Đăng ký thành lập công ty TNHH hai thành viên trở lên 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
19 Đăng ký thành lập công ty TNHH một thành viên 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
20 Đăng ký thành lập doanh nghiệp tư nhân 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
21 Đăng ký thành lập, đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động, tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo, chấm dứt hoạt động đối với chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh trên Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư (đồng thời là Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh) hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương, Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện do Cơ quan đăng ký đầu tư cấp đối với chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh cùng tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
22 Đăng ký thành lập, đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động, tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo, chấm dứt hoạt động đối với chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh trong trường hợp chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh khác tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính đối với doanh nghiệp hoạt động theo Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư (đồng thời là Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh) hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
23 Đăng ký thay đổi chủ doanh nghiệp tư nhân trong trường hợp bán, tặng cho doanh nghiệp, chủ doanh nghiệp chết 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
24 Đăng ký thay đổi chủ sở hữu công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
25 Đăng ký thay đổi địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
26 Đăng ký thay đổi người đại diện theo pháp luật của công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
27 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp đối với công ty bị tách (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
28 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp với với công ty nhận sáp nhập (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần và công ty hợp doanh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
29 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
30 Đăng ký thay đổi thành viên công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
31 Đăng ký thay đổi thành viên hợp danh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
32 Đăng ký thay đổi vốn đầu tư của chủ doanh nghiệp tư nhân 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
33 Đăng ký thay đổi vốn điều lệ, phần vốn góp, tỷ lệ vốn góp (đối với công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
34 Đề nghị dừng thực hiện thủ tục đăng ký doanh nghiệp 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
35 Giải thể doanh nghiệp 2 2 0 0 0 0 0 2 2 0 0
36 Giải thể doanh nghiệp trong trường hợp bị thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc theo quyết định của Tòa án 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
37 Hiệu đính thông tin đăng ký doanh nghiệp 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
38 Hợp nhất doanh nghiệp (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần và công ty hợp danh) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
39 Thông báo hủy bỏ nghị quyết, quyết định giải thể doanh nghiệp 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
40 Thông báo lập chi nhánh, văn phòng đại diện ở nước ngoài (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
41 Thông báo lập địa điểm kinh doanh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
42 Thông báo tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo (doanh nghiệp, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
43 Thông báo thay đổi cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài trong công ty cổ phần chưa niêm yết 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
44 Thông báo thay đổi ngành, nghề kinh doanh (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
45 Thông báo thay đổi nội dung đăng ký thuế (trừ thay đổi phương thức tính thuế) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
46 Thông báo thay đổi thông tin cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài, thông báo thay đổi thông tin người đại diện ủy quyền của cổ đông là tổ chức nước ngoài, thông báo cho thuê doanh nghiệp tư nhân, thông báo thay đổi thông tin người đại diện theo ủy quyền 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
47 Thông báo thay đổi thông tin của cổ đông sáng lập công ty cổ phần chưa niêm yết 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
48 Thông báo về việc sáp nhập công ty trong trường hợp sau sáp nhập công ty, công ty nhận sáp nhập không thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0